Characters remaining: 500/500
Translation

mưa ngâu

Academic
Friendly

Từ "mưa ngâu" trong tiếng Việt chỉ hiện tượng thời tiết đặc trưng, thường diễn ra vào tháng Bảy âm lịch. Đây loại mưa kéo dài, có thể rả rích liên tục trong nhiều ngày, thường mang lại cảm giác buồn u ám.

Định nghĩa
  • Mưa ngâu: loại mưa dai dẳng, thường xảy ra vào tháng Bảy âm lịch. Thời gian nàymiền Bắc Việt Nam thường nhiều mưa ẩm ướt. Mưa ngâu không chỉ ảnh hưởng đến thời tiết còn ý nghĩa trong văn hóa dân gian, thường được gắn liền với nỗi nhớ, sự chia ly trong tình yêu cuộc sống.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Hôm nay trời mưa ngâu, tôi không thể ra ngoài chơi."
    • "Mưa ngâu khiến tôi nhớ về quê hương."
  2. Câu phức:

    • " mưa ngâu làm ướt áo, nhưng tôi vẫn thích nghe tiếng mưa rơi."
    • "Năm nay mưa ngâu đến sớm hơn mọi năm, khiến mọi người lo lắng cho mùa màng."
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn học hoặc thơ ca, "mưa ngâu" thường được sử dụng như một biểu tượng cho sự buồn , nỗi nhớ hoặc những kỷ niệm đẹp nhưng xa xôi. dụ: "Mỗi lần mưa ngâu, lòng tôi lại trĩu nặng nỗi nhớ về người xưa."
Biến thể từ gần giống
  • Mưa phùn: loại mưa nhỏ, nhẹ, thường xảy ra vào mùa xuân. Mặc dù cũng tính chất dai dẳng, nhưng không cảm giác buồn như mưa ngâu.
  • Mưa rào: loại mưa lớn, diễn ra nhanh thường không kéo dài.
Từ đồng nghĩa
  • Mưa dầm: Cũng chỉ loại mưa kéo dài, nhưng không nhất thiết phải vào tháng Bảy âm lịch.
  • Mưa liên tục: Thể hiện việc mưa không ngừng, có thể dùng để mô tả mưa ngâu.
Từ liên quan
  • Tháng Bảy âm lịch: Thời điểm mưa ngâu thường xảy ra.
  • Nhớ thương: Cảm xúc mưa ngâu thường gợi lên trong tâm trí con người.
Chú ý

Khi sử dụng từ "mưa ngâu", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh cảm xúc. Đây một từ mang tính biểu cảm, thường được dùng trong văn học, thơ ca hoặc trong những câu chuyện liên quan đến tình cảm kỷ niệm.

  1. Mưa dai dẳng vào tháng bảy âm lịch.

Words Containing "mưa ngâu"

Comments and discussion on the word "mưa ngâu"